Bảng giá
500 khách hàng đầu tiên đặt hàng và mua xe trong tháng 3 sẽ được:
Miễn phí nâng cấp màn hình Android 9-inch.
Hệ thống Camera toàn cảnh 360 độ, trị giá lên đến 20 triệu VNĐ.
1 Năm bảo hiểm vật chất trị giá lên tới 14 triệu VNĐ.
Bên cạnh đó khách hàng mua xe Outlander còn được hỗ trợ vay trả góp ưu đãi thông qua gói vay MMV Auto Finance (MAF) với lãi suất ưu đãi 0% trong năm đầu tiên hoặc 7.3% không đổi trong 3 năm đầu.
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
THIẾT KẾ MỚI PHONG CÁCH HƠN
Thiết kế Dynamic Shield đặc trưng được nâng cấp với ốp cản trước/sau thiết kế mới ấn tượng & đồng màu với thân xe. Đèn sương mù ốp mạ Chrome cùng mâm hợp kim đa chấu 18-inch hai tông màu. Tất cả tạo nên vẻ sang trọng và hiện đại cho New Outlander
Kích thước | 2.0 CVT | 2.0 CVT PREMIUM |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.695 x 1800 x 1710 | 4.695 x 1800 x 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | 2.670 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.540/1.540 | 1.540/1.540 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,3 | 5,3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 190 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.535 | 1.555 |
Số chỗ ngồi | 7 người | 7 người |
Động cơ | ||
Loại động cơ | 4B11 DOHC MIVEC | 4B11 DOHC MIVEC |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.998 | 1.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 145/6.000 | 145/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 196/4.200 | 196/4.200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 63 | 63 |
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp / Đô thị / Ngoài đô thị (L/100km) | 8,48 / 11,21 / 6,89 | 8,54 / 10,9 / 7,22 |
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau | 225/55R18 | 225/55R18 |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Trang thiết bị
NGOẠI THẤT | 2.0 CVT | 2.0 CVT PREMIUM |
---|---|---|
Ốp cản trước thiết kế mới | Có | Có |
Ốp vè trước cùng màu thân xe | Có | Có |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen, Thấu kính | LED, Thấu kính |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Chỉnh tay | Tự động |
Đèn pha tự động | Không | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có |
Hệ thống bật/tắt gạt mưa tự động | Có | Có |
Đèn sương mù trước | Halogen | LED |
Ốp đèn sương mù mạ Chrome | Không | Có |
Hệ thống rửa đèn | Không | Có |
Đèn báo phanh thứ ba | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Cửa sau đóng mở điện | Không | Có |
Ốp cản phía sau thiết kế mới | Có | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome | Mạ Chrome |
Kính cửa phía sau sậm màu | Có | Có |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 18 inch | 18 inch |
NỘI THẤT |
||
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da họa tiết kim cương |
Hàng ghế phía trước | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Không | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play | Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play |
Số lượng loa | 6 | 6 |
AN TOÀN |
||
Túi khí an toàn | 7 túi khí an toàn | 7 túi khí an toàn |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ chuyển đổi làn đường (LCA) | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Chìa khóa thông minh, Khởi động bằng nút bấm (KOS) | Có | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến trước | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “New Outlander”